$7
Giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh không phải khó, nhưng làm sao để gây ấn tượng và ghi điểm với mọ
Giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh không phải khó, nhưng làm sao để gây ấn tượng và ghi điểm với mọi người như: đối tác, khách hàng, nhà tuyển dụng, … thì lại là một vấn đề. Mỗi người sẽ có một cách giới thiệu riêng. Bạn hãy tham khảo cách giới thiệu bản thân theo từng tình huống giao tiếp dưới đây và lựa chọn cho mình cách giới thiệu phù hợp nhất nhé!
💡 Bạn có biết?
Một ấn tượng đầu tiên tốt có thể tăng 85% khả năng tạo dựng mối quan hệ thành công trong công việc & cuộc sống.
Do đó, giới thiệu bản thân là một trong những bước quan trọng nhất trong giao tiếp. Dù là trong công việc hay cuộc sống hàng ngày, một màn giới thiệu rõ ràng, tự tin và chuyên nghiệp sẽ giúp bạn tạo ấn tượng tốt ngay từ đầu.
💡 Vì sao nên học cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh?
✓ Giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Anh.
✓ Dễ dàng kết nối & gây ấn tượng với người đối diện.
✓ Mở rộng cơ hội việc làm tại các công ty đa quốc gia.
✓ Thể hiện sự chuyên nghiệp & kỹ năng giao tiếp tốt.
Công thức chuẩn giúp bạn giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh dễ dàng trong mọi tình huống:
PHẦN
NỘI DUNG
1. Lời chào
“Hello! Nice to meet you!” (Xin chào! Rất vui được gặp bạn!)
2. Giới thiệu tên
“My name is Mai, but you can call me Anna.” (Tên tôi là Mai, nhưng bạn có thể gọi tôi là Anna.)
3. Tuổi & Quê quán
“I’m 25 years old and I’m from Ho Chi Minh city, Vietnam.” (Tôi 25 tuổi và đến từ thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.)
4. Nghề nghiệp
“I’m currently working as a marketing executive at QTS Company.” (Tôi đang làm chuyên viên marketing tại công ty QTS.)
5. Sở thích
“In my free time, I love reading books and traveling.” (Trong thời gian rảnh, tôi thích đọc sách và du lịch.)
6. Mục tiêu (nếu cần)
“I aim to become a project manager in the next 5 years.” (Tôi muốn trở thành quản lý dự án trong 5 năm tới.)
7. Kết thúc
“It’s a pleasure to meet you all!” (Rất vui được gặp tất cả mọi người!)
👉 Nếu bạn chưa biết bắt đầu từ đầu, gặp khó khăn với các bài giới thiệu dài thì có thể luyện tập theo công thức này để tự tin hơn nhé!
Với mỗi tình huống khác nhau, chúng ta cũng cần linh hoạt thay đổi cách nói, cách diễn đạt để bản thân tạo được ấn tượng tốt với mọi người nhé!
Ấn tượng trong lần gặp gỡ đầu tiên rất quan trọng. Cuộc gặp gỡ đầu tiên này có thể rất khó khăn trong giao tiếp, nhất là khi bạn nói một ngôn ngữ khác. Nội dung dưới đây sẽ chỉ cho bạn cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh trong lần đầu gặp gỡ như thế nào cho đúng.
Trong tình huống giao tiếp trang trọng (Formal interactions)
Good afternoon, I’m Nam. It’s a pleasure to meet you.
Trong tình huống giao tiếp thân mật (Informal interactions)
Hey, I’m Nam. Nice to meet you.
Hey, what’s up? I’m Nam.
Trong lần đầu gặp gỡ, điều quan trọng nhất là tạo thiện cảm và sự tự tin.
Nếu bạn đang có ý định apply vào các công ty đa quốc gia, công ty có yêu cầu về trình độ tiếng Anh thì bạn không thể bỏ qua phần nội dung bên dưới đâu nhé!
Can you introduce yourself? (Bạn có thể giới thiệu bản thân không?)
Khi mở đầu buổi phỏng vấn, nhà tuyển dụng thường hỏi: “Can you introduce yourself?” (Bạn có thể giới thiệu bản thân không?) hoặc các câu tương tự như Tell me a little about yourself (Hãy cho tôi biết một chút về bản thân bạn). Khi đó, bạn có thể trả lời lần lượt theo cấu trúc như sau:
Lời chào & giới thiệu tên
“Good morning, my name is Minh. I recently graduated from QTS University with a degree in Marketing.”
Kinh nghiệm & kỹ năng
“I have 2 years of experience working in digital marketing, specializing in social media management and content creation.”
Mục tiêu nghề nghiệp
“I am eager to contribute my skills to your company and grow as a marketing professional.”
What are your strengths? (Thế mạnh của bạn là gì?)
Đây là phần bạn chứng tỏ bản thân để nhà tuyển dụng thấy bạn thực sự phù hợp với công việc này chứ không phải người khác. Một số câu bạn có thể tham khảo:
★ I believe my best trait is my attention to detail. This has helped me tremendously in my field.
(Tôi tin rằng điểm mạnh nhất của tôi là sự chú ý đến từng chi tiết. Điều này đã giúp tôi rất nhiều trong lĩnh vực của mình.).
★ After having worked for a couple of years, I realized my strength is accomplishing a large amount of work within a short period of time. I get things done on time and my manager always appreciated it.
(Sau khi làm việc một vài năm, tôi nhận ra thế mạnh của tôi là thực hiện một khối lượng lớn công việc trong một khoảng thời gian ngắn. Tôi hoàn thành mọi việc đúng thời hạn và quản lý của tôi luôn luôn đánh giá cao điều đó).
What are your weaknesses? (Điểm yếu của bạn là gì?)
Bạn nên trung thực khi trả lời câu hỏi này. Tuy nhiên, đừng quá đề thấp bản thân mà hãy cho nhà tuyển dụng thấy bạn đang nỗ lực để cải thiện điểm yếu đó như thế nào. Ai cũng có điểm yếu, không ai là hoàn hảo hết.
★ This might be bad, but in college I found that I procrastinated a lot. I realized this problem, and I’m working on it by finishing my work ahead of schedule.
(Điều này có thể là xấu, nhưng ở đại học, tôi thấy rằng tôi thường hay chần chừ. Tôi đã nhận ra vấn đề này, và tôi đang cải thiện nó bằng cách hoàn thành công việc trước thời hạn).
★ I feel my English ability is my weakest trait. I know this is only a temporary problem. I’m definitely studying hard to communicate more effectively.
(Tôi thấy khả năng tiếng Anh của tôi là điểm yếu nhất của tôi. Tôi biết đây chỉ là vấn đề tạm thời. Tôi chắc chắn sẽ học tập chăm chỉ để giao tiếp hiệu quả hơn).
Bên cạnh đó, bạn có thể thay đổi cách diễn đạt câu trả lời theo cách chuyên nghiệp và ngắn gọn hơn. Cụ thể:
★ I feel my English ability is my weakest trait, but I’m working hard to improve it by practicing every day.
(Tôi cảm thấy khả năng tiếng Anh là điểm yếu nhất của mình, nhưng tôi đang nỗ lực cải thiện nó bằng cách luyện tập mỗi ngày).
What are your short term goals? (Các mục tiêu ngắn hạn của bạn là gì?)
Khi hỏi về mục tiêu ngắn hạn của bạn, nhà tuyển dụng muốn biết động cơ bạn ứng tuyển vào vị trí này là gì? Đồng thời cho thấy bạn có phải người năng động hay không?
★ My short term goal is to find a position where I can use the knowledge and strengths that I have. I want to take part in the growth and success of the company I work for.
(Mục tiêu ngắn hạn của tôi là tìm một vị trí mà tôi có thể sử dụng kiến thức và thế mạnh mà tôi có. Tôi muốn cùng chia sẻ sự phát triển và thành công của công ty mà tôi làm việc cho).
★ My goal is to always perform at an exceptional level. But a short term goal I have set for myself is to implement a process that increases work efficiency.
(Mục tiêu của tôi là luôn hoàn thành ở mức độ nổi bật. Tuy nhiên, mục tiêu ngắn hạn mà tôi đã đặt ra cho bản thân tôi là thực hiện việc làm tăng hiệu quả công việc).
What are your long term goals? (Các mục tiêu dài hạn của bạn là gì?)
Mục tiêu dài hạn sẽ cho thấy bạn có thực sự muốn gắn bó lâu dài với công ty hay không? Đồng thời cũng cho thấy bạn có phải một người tham vọng. Nếu bạn không có tham vọng trong công việc thì bạn sẽ không thể làm việc một cách nhiệt huyết để đạt được tham vọng của mình, điều này cũng có nghĩa là bạn sẽ không thể phát triển hơn.
★ I would like to become a director or higher. This might be a little ambitious, but I know I’m smart, and I’m willing to work hard.
(Tôi muốn trở thành một giám đốc hoặc cao hơn. Điều này có thể là hơi tham vọng, nhưng tôi biết tôi thông minh, và tôi sẵn sàng làm việc chăm chỉ).
★ I’ve always loved to teach. I like to grow newer employees and help co-workers wherever I can. So in the future, I would love to be an instructor.
(Tôi luôn yêu thích việc giảng dạy. Tôi muốn gia tăng những nhân viên mới hơn và giúp đỡ các đồng nghiệp ở bất kỳ nơi nào mà tôi có thể. Vì vậy, trong tương lai, tôi muốn trở thành một giảng viên).
Why do you want to work here? (Tại sao bạn muốn làm việc ở đây?)
Khi trả lời câu hỏi này, hãy tập trung vào:
1. Giá trị công ty: Đề cập đến việc sứ mệnh và giá trị của công ty phù hợp với niềm tin cá nhân hoặc mục tiêu nghề nghiệp của bạn như thế nào.
★ I admire your company’s commitment to sustainability and innovation, which aligns with my passion for environmental responsibility.
(Tôi ngưỡng mộ cam kết của công ty về tính bền vững và đổi mới, điều này phù hợp với đam mê của tôi về trách nhiệm môi trường).
2. Phát triển nghề nghiệp: Thảo luận về các cơ hội phát triển chuyên môn và cách công ty hỗ trợ sự phát triển của nhân viên.
★ Your company’s emphasis on continuous learning and development really resonates with me, as I am eager to enhance my skills in a dynamic environment
(Sự nhấn mạnh của công ty vào việc học hỏi và phát triển liên tục thực sự phù hợp với tôi, vì tôi mong muốn nâng cao kỹ năng của mình trong một môi trường năng động).
3. Uy tín trong ngành: Nêu bật danh tiếng của công ty trong ngành và mong muốn của bạn là trở thành một phần của đội ngũ dẫn đầu.
★ I am impressed by your company’s leadership in the tech industry, and I am excited about the prospect of contributing to such groundbreaking projects
(Tôi ấn tượng với sự dẫn đầu của công ty trong ngành công nghệ và và tôi rất hào hứng trước triển vọng được đóng góp vào những dự án mang tính đột phá như vậy).
What do you know about our company? (Bạn biết gì về công ty chúng tôi?)
1. Nghiên cứu và đưa ra thông tin cụ thể: Cho thấy bạn đã tìm hiểu kỹ bằng cách đề cập đến các dự án, thành tựu hoặc tin tức gần đây của công ty.
★ I recently read about your innovative AI project that aims to revolutionize customer service, which I find particularly exciting.
(Tôi vừa đọc về dự án AI sáng tạo của công ty nhằm cách mạng hóa dịch vụ khách hàng, điều mà tôi thấy đặc biệt thú vị).
2. Văn hóa công ty: Nói về những khía cạnh văn hóa công ty mà bạn thích.
★ I appreciate the collaborative culture and the emphasis on teamwork, as I thrive in environments where I can work closely with others.
(Tôi đánh giá cao văn hóa hợp tác và sự nhấn mạnh vào làm việc nhóm, vì tôi phát triển mạnh trong những môi trường mà tôi có thể làm việc gần gũi với người khác.)
3. Sản phẩm hoặc dịch vụ: Đề cập đến các sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể mà công ty cung cấp và lý do chúng khiến bạn quan tâm.
★ I am very impressed with your latest software solution, which I believe is a game-changer for small businesses.
(Tôi rất ấn tượng với giải pháp phần mềm mới nhất của công ty, mà tôi tin rằng là một bước đột phá cho các doanh nghiệp nhỏ).
Trên đây là những câu hỏi thường thấy khi nhà tuyển dụng phỏng vấn để bạn giới thiệu về bản thân. Sẽ có những thay đổi tùy vào từng tình huống cụ thể nên bạn hãy chuẩn bị trước cho mình những khả năng có thể để luôn bình tĩnh, tự tin khi phỏng vấn nhé!
Dưới đây là 1 video đến từ series Giao Tiếp Tiếng Anh Thương Mại của QTS English. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn “Cách Giới Thiệu Bản Thân Chuyên Nghiệp” ở các buổi kết nối doanh nghiệp.
Khi giao tiếp với nhà tuyển dụng, bạn cần nói ngắn gọn và trọng tâm. Tuy nhiên, trong giao tiếp thông thường, giữa bạn bè, đồng nghiệp, các cuộc trò chuyện dài với đối tác, bạn có thể cần phải nói nhiều hơn để giữ được không khí giao tiếp hài hòa giữa đôi bên. Do đó, dưới đây là một số thông tin để bạn tự do phát huy năng lực giao tiếp của mình.
Từ vựng tiếng Anh về ngành nghề
Accounting /əˈkaʊntɪŋ/: kế toán
Auditing /ˈɔːdɪtɪŋ/: kiểm toán
Banking /ˈbæŋkɪŋ/: ngân hàng
Brand management /ˈbrænd mænɪdʒmənt /: quản trị thương hiệu
Business administration /ˈbɪznəs ədmɪnɪstreɪʃn/: quản trị kinh doanh
Design /dɪˈzaɪn/: thiết kế
E-commerce /ˈiː kɑːmɜːrs/: thương mại điện tử
Finance /ˈfaɪnæns/: tài chính
Human resources management /ˌhjuːmən rɪˈsɔːrsɪz mænɪdʒmənt/: quản trị nhân lực
Information technology /ˌɪnfərˌmeɪʃn tekˈnɑːlədʒi/: công nghệ thông tin
Marketing /ˈmɑːrkɪtɪŋ/: tiếp thị
Purchasing /ˈpɜːrtʃəsɪŋ/: thu mua
Từ vựng tiếng Anh về đặc điểm, tính cách
Ambitious /æmˈbɪʃəs/: tham vọng
Cooperative (cooperate) /kəʊˈɑːpərətɪv/: có tính hợp tác/chịu hợp tác
Decisive (decide) /dɪˈsaɪsɪv/: quyết đoán
Dedicated (dedicate) /ˈdedɪkeɪtɪd/: cống hiến
Dynamic /daɪˈnæmɪk/: năng nổ/ nhiệt huyết
Proactive /ˌprəʊˈæktɪv/: chủ động
Easy-going /ˌiːzi ˈɡəʊɪŋ/: dễ tính/ dễ chịu
Frank /fræŋk/: thẳng thắn
Humorous /ˈhjuːmərəs/: hài hước
Modest /ˈmɑːdɪst/: khiêm tốn
Sincere /sɪnˈsɪr/: chân thành
Từ vựng về những kỹ năng cần thiết trong công việc
Creativity /ˌkriːeɪˈtɪvəti/: sự sáng tạo
Critical thinking skills /ˈkrɪtɪkl/: kỹ năng tư duy phản biện
Independent working skills /ˌɪndɪˈpendənt/: kỹ năng làm việc độc lập
Leadership skills /ˈliːdərʃɪp/: kỹ năng lãnh đạo
Presentation skills /ˌpriːznˈteɪʃn/: kỹ năng thuyết trình
Problem-solving skills /ˈprɑːbləm sɑːlvɪŋ/: kỹ năng giải quyết vấn đề
Teamwork skills /ˈtiːmwɜːrk/: kỹ năng làm việc nhóm
Time management skills /ˈmænɪdʒmənt/: kỹ năng quản lý thời gian
Lời chào hỏi xã giao
Hello everyone – Xin chào tất cả mọi người
Good morning – Chào buổi sáng
Good afternoon – Chào buổi trưa
Good evening – Chào buổi tối
Nice to meet you!
Good to meet you!
Pleased to meet you!
Happy to meet you!
Great to meet you!
Giới thiệu tên, tuổi, ngày tháng năm sinh
Những cấu trúc giới thiệu tên đơn giản:
My name is / I’m + Tên
My full/ first/ last name is + Tên đầy đủ
Bạn có thể giới thiệu thêm biệt danh, tên gọi thường ngày theo cấu trúc:
You can call me/ Please call me/ Everyone calls me + Biệt danh, tên bạn muốn họ gọi
My nickname is + Biệt danh của bạn
Những cấu trúc giới thiệu tuổi tác thông dụng:
I’m + tuổi + years old.
I’m over/ almost/ nearly + tuổi
I am around your age.( Tôi tầm tuổi bạn)
I’m in my early twenties/ late thirties.( Tôi đang ở độ tuổi đôi mươi, ba mươi) – câu trả lời chung chung.
Giới thiệu địa chỉ sinh sống:
I’m from + quê của bạn
My hometown is/ I’m originally from + tên quê của bạn
I was born in + nơi bạn sinh ra
I live in/ My address is + địa chỉ sinh sống của bạn
I live on + tên đường + street.
I live at + địa chỉ bạn sinh sống
I spent most of my life in + địa chỉ bạn sinh sống nhiều nhất
I have lived in + địa chỉ sinh sống + for/ since + thời gian (năm/ tháng/ ngày)
I grew up in + địa chỉ bạn lớn lên.
Giới thiệu về học vấn
I’m a student at … (school)
I study at …/ I am at …/ I go to … (school)
I study … (majors)
My major is … Major accounting, advertising, arts, biology, economics, history, humanities, marketing, journalism, sociology, philosophy, …
I’m in my first/ second/ third/ final year.
I am a freshman.
I graduated from …/ My previous school was …
Giới thiệu về những sở thích, trải nghiệm của bản thân
I like / love / enjoy /… (sports / movies / books…): Tôi thích / yêu… (môn thể thao / phim / sách…)
I am good at…: Tôi giỏi về…
My hobby is…/ I am interested in…/ My hobbies are …/ My hobby is …: Sở thích của tôi là…
My favorite sport is…: Môn thể thao yêu thích của tôi là…
I have a passion for…: Tôi có một niềm đam mê với…
My favorite place is…: Địa điểm yêu thích của tôi là…
I don’t like / dislike / hate…: Tôi không thích / Tôi ghét…
My favorite food/ drink is…: Đồ ăn/ Thức uống yêu thích của tôi là…
My favorite singer / band is…: Ca sĩ / ban nhạc yêu thích của tôi là…
Lời kết thúc
Một số cách kết thúc bài giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh cho bạn phổ biến và có thể áp dụng cho nhiều tình huống khác nhau:
★ It was a pleasure meeting you, I appreciate your time listening to my introduction. (Được gặp bạn là niềm hạnh phúc của tôi, rất cảm ơn vì đã dành thời gian lắng nghe phần giới thiệu của tôi.)
★ Thanks for listening, hope you enjoy your day. (Cảm ơn vì lắng nghe, chúc bạn có một ngày vui vẻ.)
★ It was great to meet you, I hope to be in touch in the future. (Được gặp bạn rất tuyệt vời. Tôi mong chúng ta sẽ giữ liên lạc trong tương lai.)
★ It is very nice to meet you / all of you today. Hope we will have a great time together. (Rất vui vì được gặp bạn / tất cả các bạn. Mong rằng chúng ta sẽ có khoảng thời gian tốt đẹp với nhau.)
★ That’s my introduction. Thanks for listening. (Đó là phần giới thiệu của tôi. Cảm ơn vì đã lắng nghe.)
★ I am looking forward to seeing you in the future. (Rất mong được gặp lại bạn trong tương lai.)
★ Thanks for hearing my introduction. (Cảm ơn vì lắng nghe phần giới thiệu của tôi.)
Để giúp bạn dễ dàng áp dụng, dưới đây là một số bài văn giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh mẫu dành cho sinh viên, người đi làm và ứng viên xin việc.
“Hi everyone, my name is Huy. I’m 20 years old and I’m a sophomore at Hanoi University, majoring in Business Administration. In my free time, I enjoy playing guitar and traveling. Nice to meet you all!”
📌 Dịch:
“Xin chào mọi người, mình là Huy. Mình 20 tuổi và đang là sinh viên năm hai tại Đại học Hà Nội, chuyên ngành Quản trị Kinh doanh. Trong thời gian rảnh, mình thích chơi đàn guitar và du lịch. Rất vui được gặp mọi người!”
🔹 Phù hợp cho:
✓ Giới thiệu trong lớp học
✓ Gặp gỡ bạn mới
Mẫu số 1:
“Good morning, I’m Hoa, and I’m excited to be here today. I graduated from Ho Chi Minh City University of Economics with a degree in Finance. I have three years of experience working as a financial analyst at QTS Corporation. My expertise includes financial modeling, risk management, and investment analysis. I’m passionate about helping companies make data-driven decisions and would love to contribute my skills to your team. Thank you for having me!”
📌 Dịch:
“Chào buổi sáng, tôi là Hoa và tôi rất vui khi có mặt ở đây hôm nay. Tôi tốt nghiệp Đại học Kinh tế TP. HCM với bằng Cử nhân Tài chính. Tôi có ba năm kinh nghiệm làm nhà phân tích tài chính tại Tập đoàn QTS. Chuyên môn của tôi bao gồm lập mô hình tài chính, quản lý rủi ro và phân tích đầu tư. Tôi đam mê giúp các công ty đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu và rất mong được đóng góp kỹ năng của mình cho đội ngũ của bạn. Cảm ơn vì đã dành thời gian!”
Mẫu số 2:
“Good morning! My name is Thanh, and I recently graduated from the University of Economics with a degree in Marketing. During my studies, I completed an internship at QTS Company, where I worked on social media campaigns and content creation. I’m passionate about digital marketing and always eager to learn new strategies. I’m excited about the opportunity to contribute to your team!”
📌 Dịch:
Chào buổi sáng! Tôi là Thanh và tôi vừa tốt nghiệp Đại học Kinh tế, chuyên ngành Marketing. Trong quá trình học tập, tôi đã thực tập tại Công ty QTS, nơi tôi phụ trách chiến dịch truyền thông mạng xã hội và sáng tạo nội dung. Tôi đam mê marketing kỹ thuật số và luôn sẵn sàng học hỏi những chiến lược mới. Tôi rất mong có cơ hội đóng góp vào đội ngũ của công ty!
Mẫu số 1:
“Hello, my name is Minh. I’m 28 years old and currently working as a software engineer at QTS Company. I specialize in web development and have experience working with JavaScript, React, and Node.js. Outside of work, I love reading tech blogs and playing badminton. Nice to meet you!”
📌 Dịch:
“Xin chào, tôi là Minh. Tôi 28 tuổi và hiện đang làm kỹ sư phần mềm tại Công ty QTS. Tôi chuyên về phát triển web và có kinh nghiệm làm việc với JavaScript, React và Node.js. Ngoài công việc, tôi thích đọc blog công nghệ và chơi cầu lông. Rất vui được gặp bạn!”
Mẫu số 2:
“Hello everyone, I’m Minh. I have five years of experience working as a software engineer, specializing in web development. Currently, I’m working at QTS Tech, where I develop and optimize web applications for clients. I’m passionate about technology and always looking for ways to improve my skills. I look forward to working with you all!”
📌 Dịch:
Xin chào mọi người, tôi là Minh. Tôi có 5 năm kinh nghiệm làm kỹ sư phần mềm, chuyên về phát triển web. Hiện tại, tôi đang làm việc tại QTS Tech, nơi tôi phát triển và tối ưu hóa các ứng dụng web cho khách hàng. Tôi đam mê công nghệ và luôn tìm cách nâng cao kỹ năng của mình. Rất mong được hợp tác với mọi người!
🔹 Phù hợp cho:
✓ Giới thiệu trong buổi họp nhóm
✓ Làm quen với đồng nghiệp mới
“Hi, I’m Lan, and I’m a business consultant with over seven years of experience in market research and strategy development. I have worked with companies across various industries to optimize their business performance. If you’re looking for data-driven insights to scale your business, I’d love to connect and explore opportunities!”
📌 Dịch:
Xin chào, tôi là Lan, một chuyên gia tư vấn kinh doanh với hơn bảy năm kinh nghiệm trong lĩnh vực nghiên cứu thị trường và phát triển chiến lược. Tôi đã làm việc với các công ty trong nhiều ngành khác nhau để tối ưu hóa hiệu suất kinh doanh. Nếu bạn đang tìm kiếm những phân tích dựa trên dữ liệu để mở rộng doanh nghiệp, tôi rất mong được kết nối và hợp tác!
🔹 Phù hợp cho:
✓ Mạng lưới kết nối doanh nghiệp
✓ Giới thiệu bản thân tại hội thảo
🚫 Lỗi 1: Nói quá nhanh, không rõ ràng hoặc nói nhỏ
Cách khắc phục: Bạn nên nói chậm, rõ ràng và thể hiện sự tự tin. Nếu bạn quá lo lắng, hãy hít thở sâu trước khi nói.
🚫 Lỗi 2: Dùng quá nhiều từ phức tạp
Ví dụ: My preeminent competency lies in the orchestration of strategic marketing initiatives.”
Nên đơn giản hóa: “My strength is creating effective marketing strategies.”
🚫 Lỗi 3: Không biết cách kết thúc bài giới thiệu
Cách khắc phục: Kết thúc bằng một câu thân thiện như:
“It’s great to meet you!” (Rất vui được gặp bạn!)
“I look forward to working with you!” (Tôi mong chờ được làm việc cùng bạn!)
🚫 Lỗi 4: Quá dài dòng hoặc quá ngắn gọn
Ví dụ: “I was born in 1995 in Hanoi, and I grew up in a small town. I started studying English when I was 10. My hobbies are reading books, watching movies, and traveling. I love marketing because it’s a creative field where I can express my ideas…”
Cách khắc phục: Hãy giữ bài giới thiệu từ 3-5 câu để tránh nhàm chán hoặc thiếu thông tin.
“Hi, I’m Nam. I’m a marketing specialist with 3 years of experience in digital advertising. I love creative work and data-driven strategies.”
🚫 Lỗi 5: Không luyện tập trước
Cách khắc phục: Hãy tự luyện tập trước gương hoặc ghi âm lại để điều chỉnh phát âm và giọng điệu.
🚫 Lỗi 6: Dùng sai thì (tense) trong tiếng Anh
Cách khắc phục: Khi nói về công việc hiện tại, hãy dùng thì hiện tại đơn:
“I work as a marketing specialist.”
Khi nói về kinh nghiệm trong quá khứ, hãy dùng thì quá khứ đơn:
“I worked at ABC Company for three years.”
1. Làm sao để giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh tự tin hơn?
Hãy luyện tập thường xuyên bằng cách đọc to trước gương, ghi âm lại hoặc thực hành với bạn bè.
2. Có mẫu bài giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh cho sinh viên không?
Có! Bạn có thể tham khảo mẫu ở phần trên dành cho sinh viên.
3. Cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh khi phỏng vấn xin việc?
Dùng công thức: Lời chào + Tên + Học vấn/Kinh nghiệm + Kỹ năng + Mục tiêu nghề nghiệp.
4. Nên tránh những lỗi nào khi giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh?
Nói quá nhanh, quá dài dòng, thiếu thông tin, phát âm sai. Đặc biệt, đừng lặp lại từ vựng quá nhiều hoặc nói lan man không có trọng tâm.
5. Có phần mềm nào giúp luyện tập giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh không?
Bạn có thể dùng Google Translate, Cambly hoặc tham gia khóa học tiếng Anh giao tiếp 1 kèm 1 với giáo viên bản xứ tại QTS English để luyện tập phát âm và ngữ điệu.
Hy vọng với những hướng dẫn trên, bạn có thể thực hiện viết một bài văn giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh cho riêng mình. Đồng thời, bạn cũng lưu ý cần tùy chỉnh theo từng ngành nghề, lĩnh vực để đạt được kết quả tốt nhất.
Bên cạnh đó, QTS English còn có rất nhiều bài viết tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành theo chủ đề riêng biệt mà bạn có thể tham khảo bất cứ lúc nào.
Đặc biệt là chương trình Tiếng Anh Toàn Cầu QTS English – giải pháp hữu hiệu nhất giúp bạn nâng cao trình độ Anh ngữ hiệu quả và nhanh chóng. Để lại số điện thoại liên hệ, bạn sẽ được tư vấn miễn phí về lộ trình học và mức học phí chương trình QTS English trong thời gian sớm nhất.